Quy định về quyền sở hữu đối với nhà đầu tư nước ngoài là gì?

Quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một khía cạnh quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Pháp luật Việt Nam hiện hành đã đưa ra các quy định cụ thể để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích quốc gia và doanh nghiệp.

 

1. Quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài

Pháp luật Việt Nam cho phép nhà đầu tư nước ngoài sở hữu tài sản, cổ phần, và phần vốn góp tại các doanh nghiệp trong nước với các điều kiện cụ thể:

a. Quyền sở hữu cổ phần và phần vốn góp

  •   Tỷ lệ sở hữu: Theo Luật Đầu Tư số 61/2020/QH14Luật Doanh Nghiệp số 59/2020/QH14, nhà đầu tư nước ngoài có quyền sở hữu cổ phần hoặc phần vốn góp tại các doanh nghiệp Việt Nam. Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài được quy định rõ ràng tùy thuộc vào từng ngành nghề kinh doanh:

o   Ngành nghề không hạn chế: Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu tối đa 100% cổ phần hoặc phần vốn góp tại các doanh nghiệp hoạt động trong những ngành nghề không bị hạn chế.

o   Ngành nghề có điều kiện: Đối với các ngành nghề có điều kiện, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị giới hạn theo quy định của pháp luật chuyên ngành hoặc các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia. Ví dụ, trong lĩnh vực ngân hàng, tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại một ngân hàng thương mại Việt Nam không được vượt quá 30%.

  •   Hình thức đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư dưới các hình thức như thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong các doanh nghiệp Việt Nam.

b. Quyền sở hữu tài sản

  •   Tài sản động sản và bất động sản: Nhà đầu tư nước ngoài có quyền sở hữu tài sản động sản và bất động sản tại Việt Nam. Tuy nhiên, quyền sở hữu bất động sản có những hạn chế nhất định:

o   Đối với đất đai: Nhà đầu tư nước ngoài không được quyền sở hữu đất đai tại Việt Nam, vì theo Luật Đất Đai số 45/2013/QH13, đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện quản lý. Thay vào đó, nhà đầu tư nước ngoài có thể được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất, hoặc nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ các tổ chức, cá nhân trong nước.

o   Đối với nhà ở và công trình xây dựng: Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu nhà ở và công trình xây dựng khác gắn liền với đất, nhưng với các điều kiện và thời hạn cụ thể. Ví dụ, nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu nhà ở trong các dự án phát triển nhà ở thương mại với thời hạn không quá 50 năm, có thể được gia hạn thêm.

c. Quyền chuyển nhượng và chuyển lợi nhuận

  •   Chuyển nhượng tài sản: Nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển nhượng cổ phần, phần vốn góp và tài sản khác tại các doanh nghiệp Việt Nam. Việc chuyển nhượng này phải tuân thủ các quy định về đăng ký chuyển nhượng, thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo pháp luật Việt Nam.
  •   Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài: Sau khi hoàn thành các nghĩa vụ tài chính tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển lợi nhuận hợp pháp ra nước ngoài. Pháp luật quy định rõ ràng về thủ tục và điều kiện chuyển lợi nhuận, đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư đồng thời bảo vệ lợi ích tài chính quốc gia.

2. Hạn chế và điều kiện áp dụng

Mặc dù nhà đầu tư nước ngoài có quyền sở hữu tại Việt Nam, nhưng có một số hạn chế và điều kiện áp dụng:

a. Ngành nghề đầu tư có điều kiện

  •   Danh mục ngành nghề: Nhà đầu tư nước ngoài bị hạn chế đầu tư vào một số ngành nghề có điều kiện, bao gồm an ninh quốc phòng, tài nguyên thiên nhiên, và các ngành ảnh hưởng đến lợi ích công cộng. Danh mục này được quy định chi tiết trong Nghị định số 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư.
  •   Điều kiện cụ thể: Đối với các ngành nghề có điều kiện, nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện cụ thể như tỷ lệ sở hữu vốn, yêu cầu về đối tác Việt Nam, hoặc các điều kiện kỹ thuật và công nghệ.

b. Hạn chế về quyền sở hữu bất động sản

  •   Số lượng nhà ở: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sở hữu không quá 30% số lượng căn hộ trong một tòa nhà chung cư hoặc không quá 10% tổng số lượng nhà ở riêng lẻ trong một khu dân cư.
  •   Thời hạn sở hữu: Quyền sở hữu nhà ở của nhà đầu tư nước ngoài có thời hạn tối đa là 50 năm, có thể được gia hạn tùy theo quy định của pháp luật.

3. Quyền và nghĩa vụ đi kèm

Cùng với quyền sở hữu, nhà đầu tư nước ngoài cũng phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý tại Việt Nam:

  •   Nghĩa vụ tài chính: Bao gồm nghĩa vụ nộp thuế, phí và lệ phí liên quan đến hoạt động đầu tư, sở hữu tài sản và chuyển nhượng tài sản tại Việt Nam.
  •   Báo cáo và đăng ký: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính, đăng ký đầu tư và các nghĩa vụ báo cáo khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
  •   Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ toàn bộ quy định pháp luật Việt Nam, bao gồm các quy định về lao động, môi trường, an toàn và sức khỏe cộng đồng.

4. Kết luận

Quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được pháp luật bảo vệ và đảm bảo, tuy nhiên có những giới hạn và điều kiện nhất định tùy thuộc vào từng ngành nghề và loại hình tài sản. Pháp luật Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài sở hữu tài sản và phần vốn tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư này không ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia và cộng đồng. Doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài cần nắm rõ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền lợi của mình và tuân thủ đúng các quy định khi đầu tư tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *